Định nghĩa của từ poisonous

Phát âm từ vựng poisonous

poisonousadjective

độc, có chất độc, gây chết, bệnh

/ˈpɔɪzənəs/

Định nghĩa của từ <b>poisonous</b>

Nguồn gốc của từ vựng poisonous

Từ "poisonous" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "poisonous,", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "venenosus". "Venenosus" là sự kết hợp của "venenum", nghĩa là "chất độc", và hậu tố "-osus", biểu thị "đầy" hoặc "đặc trưng bởi". Do đó, "poisonous" theo nghĩa đen được dịch là "đầy chất độc", nhấn mạnh bản chất có hại và nguy hiểm của một cái gì đó.

Tóm tắt từ vựng poisonous

type danh từ

meaningđộc, có chất độc

Ví dụ của từ vựng poisonousnamespace

causing death or illness if swallowed or taken into the body

gây tử vong hoặc bệnh tật nếu nuốt phải hoặc đưa vào cơ thể

  • poisonous chemicals/fumes/plants

    hóa chất/khói/thực vật độc hại

  • a poisonous substance

    một chất độc

  • This gas is highly poisonous.

    Khí này rất độc.

  • The leaves of certain trees are poisonous to cattle.

    Lá của một số cây gây độc cho gia súc.

producing a poison that can cause death or illness if the animal or insect bites you

tạo ra chất độc có thể gây tử vong hoặc bệnh tật nếu động vật hoặc côn trùng cắn bạn

  • poisonous snakes

    rắn độc

  • a tiny spider with a poisonous bite

    một con nhện nhỏ có vết cắn độc

extremely unpleasant or unfriendly

cực kỳ khó chịu hoặc không thân thiện

  • a poisonous person

    một người độc hại

  • the poisonous atmosphere in the office

    bầu không khí độc hại trong văn phòng


Bình luận ()