Định nghĩa của từ polyvalent

Phát âm từ vựng polyvalent

polyvalentadjective

đa trị

/ˌpɒliˈveɪlənt//ˌpɑːliˈveɪlənt/

Nguồn gốc của từ vựng polyvalent

Từ "polyvalent" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "poly" (có nghĩa là "many") và "valens" (có nghĩa là "powerful" hoặc "effective"). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong hóa học vào cuối những năm 1800 để mô tả một số hóa chất có thể liên kết với nhiều chất khác theo nhiều cách khác nhau. Nói cách khác, các hợp chất đa trị có khả năng hình thành một số loại liên kết hóa học với các nguyên tố khác nhau, khiến chúng trở nên linh hoạt và quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các lĩnh vực khác, chẳng hạn như toán học và khoa học máy tính, nơi nó mô tả những thứ có thể có nhiều ý nghĩa hoặc ứng dụng.

Tóm tắt từ vựng polyvalent

type tính từ

meaning(hoá học) nhiều hoá trị

Ví dụ của từ vựng polyvalentnamespace

meaning

having a valency of 3 or more

có hóa trị 3 hoặc nhiều hơn

meaning

having many different functions or forms

có nhiều chức năng hoặc hình thức khác nhau

  • polyvalent managerial skills

    kỹ năng quản lý đa năng


Bình luận ()