Định nghĩa của từ powdered

Phát âm từ vựng powdered

powderedadjective

bột

/ˈpaʊdəd//ˈpaʊdərd/

Nguồn gốc của từ vựng powdered

Từ "powdered" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "poudre", có nghĩa là "bụi". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "pulvis", cũng có nghĩa là "bụi". Theo thời gian, "poudre" đã phát triển thành từ tiếng Anh "powder", ban đầu dùng để chỉ các chất mịn, khô như bụi. Hậu tố "-ed" được thêm vào để tạo ra động từ "powdered," chỉ quá trình biến một thứ gì đó thành bột mịn. Do đó, "powdered" biểu thị hành động biến một thứ gì đó thành trạng thái mịn, giống như bụi, phản ánh mối liên hệ của nó với các từ cổ "dust" và "bột".

Tóm tắt từ vựng powdered

typetính từ

meaningsấy khô và làm thành bột

Ví dụ của từ vựng powderednamespace

dried and made into powder

sấy khô và làm thành bột

  • powdered milk

    sữa bột

crushed (= pressed and broken) and made into a powder

nghiền nát (= ép và vỡ) và làm thành bột

  • powdered chalk

    phấn bột

covered with powder

phủ đầy bột

  • her powdered cheeks

    đôi má phấn của cô ấy

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng powdered


Bình luận ()