Định nghĩa của từ preciousness

Phát âm từ vựng preciousness

preciousnessnoun

sự quý giá

/ˈpreʃəsnəs//ˈpreʃəsnəs/

Nguồn gốc của từ vựng preciousness

Từ "preciousness" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "precious", có nghĩa là có giá trị hoặc giá trị lớn. Hậu tố "-ness" được thêm vào từ để tạo thành danh từ trừu tượng, biểu thị một phẩm chất hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh hiện đại, "preciousness" ám chỉ phẩm chất quý giá, có giá trị hoặc được đánh giá cao. Nó cũng có thể mô tả một thứ gì đó được trân trọng, đánh giá cao hoặc được coi trọng. Trong bối cảnh lịch sử, từ này trở nên phổ biến trong thời đại Victoria, khi nó được dùng để mô tả mỹ thuật, đồ trang sức hoặc các tài sản có giá trị khác. Sau đó, vào thế kỷ 20, thuật ngữ này mang một hàm ý khác, được dùng để mô tả một thứ gì đó hoặc một ai đó được coi trọng quá mức hoặc thái quá, chẳng hạn như một người quá gắn bó thể hiện "preciousness" với một mối quan hệ.

Tóm tắt từ vựng preciousness

type danh từ

meaningtính quý, tính quý giá, tính quý báu

meaningtính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các

Ví dụ của từ vựng preciousnessnamespace

meaning

the great personal value of something

giá trị cá nhân to lớn của một cái gì đó

  • the preciousness of an old friendship

    sự quý giá của một tình bạn cũ

meaning

the value and importance of something that you do not want to waste

giá trị và tầm quan trọng của thứ gì đó mà bạn không muốn lãng phí

  • I feel a sense of the preciousness of every moment in my life.

    Tôi cảm nhận được sự quý giá của từng khoảnh khắc trong cuộc sống.

meaning

great formality and lack of naturalness in what somebody says and does

sự trang trọng và thiếu tự nhiên trong những gì ai đó nói và làm

  • His writings reveal an unattractive preciousness of style.

    Các tác phẩm của ông cho thấy một phong cách quý phái không hấp dẫn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng preciousness


Bình luận ()