Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
prevail upon to do
Phát âm từ vựng
prevail upon to do
prevail upon to do
phrasal verb
chiếm ưu thế khi làm
//
//
Ví dụ của từ vựng
prevail upon to do
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
prevail upon to do
prevail upon somebody to do something
prevail upon somebody to do something
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()