Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Pride and Prejudice
Phát âm từ vựng
Pride and Prejudice
Pride and Prejudice
Niềm tự hào và định kiến
/ˌpraɪd ən ˈpredʒədɪs/
/ˌpraɪd ən ˈpredʒədɪs/
Ví dụ của từ vựng
Pride and Prejudice
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Pride and Prejudice
internally displaced person
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()