Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
primary care physician
Phát âm từ vựng
primary care physician
primary care physician
noun
Bác sĩ chăm sóc chính
/ˌpraɪməri ˈkeə fɪzɪʃn/
/ˌpraɪmeri ˈker fɪzɪʃn/
Ví dụ của từ vựng
primary care physician
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
primary care physician
primary care physician
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()