Định nghĩa của từ pro-am

Phát âm từ vựng pro-am

pro-amadjective

pro-am

/ˌprəʊ ˈæm//ˌprəʊ ˈæm/

Ví dụ của từ vựng pro-amnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng pro-am


Bình luận ()