Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
pro tem
Phát âm từ vựng
pro tem
pro tem
adverb
Pro
/ˌprəʊ ˈtem/
/ˌprəʊ ˈtem/
Nguồn gốc của từ vựng
pro tem
Word Originabbreviation of Latin pro tempore.
Ví dụ của từ vựng
pro tem
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
pro tem
pro tem
adjective
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()