Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
problem-solving
Phát âm từ vựng
problem-solving
problem-solving
noun
Giải quyết vấn đề
/ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/
/ˈprɑːbləm sɑːlvɪŋ/
Ví dụ của từ vựng
problem-solving
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()