Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
profit and loss account
Phát âm từ vựng
profit and loss account
profit and loss account
noun
Tài khoản lãi và lỗ
/ˌprɒfɪt ən ˈlɒs əkaʊnt/
/ˌprɑːfɪt ən ˈlɔːs əkaʊnt/
Ví dụ của từ vựng
profit and loss account
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()