Định nghĩa của từ promptly

Phát âm từ vựng promptly

promptlyadverb

mau lẹ, ngay lập tức

/ˈprɒm(p)tli/

Định nghĩa của từ <b>promptly</b>

Nguồn gốc của từ vựng promptly

"Promptly" bắt nguồn từ tiếng Latin "promptus", có nghĩa là "sẵn sàng, chuẩn bị hoặc trong tầm tay". Từ "prompt" đã du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "sẵn sàng hành động". Theo thời gian, "promptly" đã phát triển để mô tả các hành động được thực hiện nhanh chóng và không chậm trễ, phản ánh ý tưởng sẵn sàng hành động. Cách sử dụng của nó vẫn nhất quán, nhấn mạnh vào việc thực hiện nhiệm vụ kịp thời.

Tóm tắt từ vựng promptly

typephó từ

meaningmau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ

meaningsẵn sàng; hành động không chậm trễ (người)

Ví dụ của từ vựng promptlynamespace

without delay

không chậm trễ

  • She deals with all the correspondence promptly and efficiently.

    Cô ấy giải quyết tất cả các thư từ một cách nhanh chóng và hiệu quả.

exactly at the correct time or at the time mentioned

chính xác vào đúng thời điểm hoặc vào thời điểm được đề cập

  • They arrived promptly at two o'clock.

    Họ đến đúng lúc hai giờ.

immediately

ngay lập tức

  • She read the letter and promptly burst into tears.

    Cô đọc lá thư và ngay lập tức bật khóc.


Bình luận ()