Định nghĩa của từ psycho

Phát âm từ vựng psycho

psychonoun

tâm lý

/ˈsaɪkəʊ//ˈsaɪkəʊ/

Nguồn gốc của từ vựng psycho

Từ "psycho" ban đầu ám chỉ một nhóm nhân vật hư cấu do tác giả Robert Bloch sáng tạo trong tiểu thuyết "Psycho" năm 1959 của ông, sau đó được chuyển thể thành bộ phim khét tiếng cùng tên của Alfred Hitchcock. Thuật ngữ "psycho" trong bối cảnh này mô tả một nhân vật mắc chứng rối loạn nhân cách chống đối xã hội hoặc tâm thần với bản chất tâm lý nguy hiểm và rối loạn. Nhân vật chính của tiểu thuyết, Norman Bates, là một ví dụ điển hình của loại nhân vật này, vì hắn đã thực hiện những vụ giết người ghê rợn trong khi ẩn sau một danh tính giả. Sự thành công của tiểu thuyết và bộ phim sau đó đã phổ biến thuật ngữ "psycho" để mô tả những nhân vật như vậy và cuối cùng là bất kỳ người nào thể hiện hành vi cực đoan hoặc lập dị bất thường.

Tóm tắt từ vựng psycho

type tính từ

meaning(thông tục) bị bệnh tinh thần

type danh từ

meaning(thông tục) người bị bệnh tinh thần

Ví dụ của từ vựng psychonamespace

  • She thought he was just a little quirky at first, but after discovering his obsession with knives and hidden cameras, she realized he was truly psycho.

    Lúc đầu cô chỉ nghĩ anh ta hơi kỳ quặc, nhưng sau khi phát hiện ra nỗi ám ảnh của anh ta với dao và camera ẩn, cô nhận ra anh ta thực sự bị tâm thần.

  • The killer in the latest horror movie was a psycho who enjoyed tormenting his victims before finally killing them.

    Kẻ giết người trong bộ phim kinh dị mới nhất là một kẻ tâm thần thích hành hạ nạn nhân trước khi giết họ.

  • The principal suspected that the student who kept sending threatening messages was a psycho, but she didn't have any concrete evidence.

    Hiệu trưởng nghi ngờ học sinh liên tục gửi tin nhắn đe dọa là một kẻ tâm thần, nhưng bà không có bằng chứng cụ thể nào.

  • The detective was convinced that the murderer was a psycho with a history of violent crimes.

    Thám tử tin rằng kẻ giết người là một kẻ tâm thần có tiền án về tội phạm bạo lực.

  • He has always been a little unpredictable, but after watching him tear apart a helpless animal, his spouse could no longer deny that he was a psycho.

    Anh ta luôn có phần khó đoán, nhưng sau khi chứng kiến ​​anh ta xé xác một con vật bất lực, vợ anh ta không thể phủ nhận rằng anh ta là một kẻ tâm thần.

  • The witness described the attacker as a psycho with wild, unkempt hair and a menacing look in his eyes.

    Nhân chứng mô tả kẻ tấn công là một kẻ tâm thần, có mái tóc bù xù, rối bù và ánh mắt đầy đe dọa.

  • The therapist was dealing with a patient who claimed to be a psycho, but she wasn't quite sure if this was a case of severe mental illness or just a clever disguise.

    Chuyên gia trị liệu đang điều trị cho một bệnh nhân tự nhận mình là bệnh nhân tâm thần, nhưng cô không chắc đây có phải là trường hợp bệnh tâm thần nghiêm trọng hay chỉ là một chiêu ngụy trang khéo léo.

  • The police were on the lookout for a psycho who had been targeting joggers in the park.

    Cảnh sát đang truy tìm một kẻ tâm thần đã nhắm mục tiêu vào những người chạy bộ trong công viên.

  • The journalist had interviewed many dangerous people, but this psycho, with his cold, unemotional demeanor, sent shivers down her spine.

    Nhà báo đã phỏng vấn nhiều người nguy hiểm, nhưng tên tâm thần này, với thái độ lạnh lùng, vô cảm, khiến cô rùng mình.

  • The patient's condition worsened as his family realized that he had truly become a psycho, no longer capable of differentiating between right and wrong.

    Tình trạng của bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn khi gia đình nhận ra rằng ông thực sự đã trở thành một kẻ tâm thần, không còn khả năng phân biệt đúng sai.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng psycho


Bình luận ()