Ví dụ của từ vựng put intonamespace
to add a quality to something
thêm chất lượng cho cái gì đó
- He put as much feeling into his voice as he could.
Anh ấy đã dồn hết cảm xúc vào giọng nói của mình.
to spend a lot of time or make a lot of effort doing something
dành nhiều thời gian hoặc nỗ lực để làm một việc gì đó
to use or give money
sử dụng hoặc cho tiền
Bình luận ()