Định nghĩa của từ put-up job

Phát âm từ vựng put-up job

put-up jobnoun

công việc đưa lên

/ˈpʊt ʌp dʒɒb//ˈpʊt ʌp dʒɑːb/

Ví dụ của từ vựng put-up jobnamespace


Bình luận ()