
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
câu đố
Nguồn gốc của từ "puzzle" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa được biết, nhưng có một số giả thuyết về cách nó xuất hiện. Một giả thuyết cho rằng từ "puzzle" bắt nguồn từ tiếng Pháp "pastiche", có nghĩa là "hỗn hợp của nhiều thứ khác nhau". Giả thuyết này cho rằng vì các câu đố thường có hỗn hợp các mảnh ghép cần được ghép lại với nhau, nên từ "puzzle" có thể bắt nguồn từ "pastiche". Một giả thuyết khác cho rằng từ "puzzle" có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "puzzelen", có nghĩa là "tiến hóa" hoặc "phát triển". Giả thuyết này cho rằng vì các câu đố đòi hỏi một lượng phát triển và tiến hóa nhất định để giải quyết, nên từ "puzzle" có thể bắt nguồn từ "puzzelen". Bất kể nguồn gốc của nó, ý nghĩa của từ "puzzle" đã thay đổi theo thời gian. Vào thế kỷ 18, từ này được dùng để mô tả một vấn đề hoặc câu hỏi khó cần được giải quyết. Ngày nay, từ "puzzle" thường được dùng để mô tả các trò chơi và hoạt động đòi hỏi phải điều hướng các tình huống phức tạp và đầy thử thách. Một số loại câu đố phổ biến bao gồm câu đố ghép hình, câu đố ô chữ, câu đố Sudoku, khối Rubik và câu đố trí tuệ.
danh từ
sự bối rối, sự khó xử
to puzzle about (over) a problem: bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề
vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải
trò chơi đố; câu đố
a Chinese puzzle: câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết
ngoại động từ
làm bối rối, làm khó xử
to puzzle about (over) a problem: bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề
giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
a game, etc. that you have to think about carefully in order to answer it or do it
một trò chơi, v.v. mà bạn phải suy nghĩ cẩn thận để trả lời hoặc thực hiện nó
một câu đố ô chữ
một cuốn sách câu đố dành cho trẻ em
something that is difficult to understand or explain
một cái gì đó là khó hiểu hoặc giải thích
Ý nghĩa sâu sắc hơn của bài thơ vẫn còn là một câu đố.
Các thám tử đang bắt đầu giải quyết vụ giết người. Tất cả các mảnh ghép đã rơi vào đúng vị trí.
Nguồn gốc của từ này là một câu đố.
Câu đố vẫn còn về những gì đã xảy ra với con tàu.
Có một câu đố về việc loài cây này lần đầu tiên đến Anh như thế nào.
Cảnh sát không biết thông điệp đó có ý nghĩa gì, nhưng đó là một mảnh ghép khác trong câu đố.
Họ đang cố gắng giải câu đố về cách thức hoạt động của lực hấp dẫn.
a picture printed on cardboard (= very thick, stiff card) or wood, that has been cut up into a lot of small pieces of different shapes that you have to fit together again
một bức tranh được in trên bìa cứng (= rất dày, thẻ cứng) hoặc gỗ, đã được cắt thành nhiều mảnh nhỏ có hình dạng khác nhau mà bạn phải ghép lại với nhau
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()