Định nghĩa của từ quack

Phát âm từ vựng quack

quacknoun

lang băm

/kwæk//kwæk/

Nguồn gốc của từ vựng quack

Thuật ngữ "quack" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 và ban đầu được dùng để chỉ tiếng kêu của vịt. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó nhanh chóng phát triển thành việc mô tả những cá nhân tuyên bố sai sự thật rằng họ có kiến ​​thức và chuyên môn y khoa. Vào thời điểm đó, nghề y không được quản lý chặt chẽ và bất kỳ ai cũng có thể hành nghề y hợp pháp mà không cần bằng cấp phù hợp. Điều này dẫn đến sự gia tăng của những kẻ lừa đảo, những kẻ hứa hẹn chữa khỏi mọi loại bệnh tật nhưng thường gây ra nhiều tác hại hơn là lợi ích. Thuật ngữ "quack" được đặt ra để chỉ những người hành nghề vô đạo đức này, những người đôi khi được miêu tả là những nhân vật giống vịt trong các bức vẽ và vở kịch châm biếm, nhằm mục đích vạch trần những hành vi đáng ngờ của họ. Từ đó, thuật ngữ này đã được đưa vào ngôn ngữ hàng ngày và vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả những cá nhân đưa ra những tuyên bố phóng đại hoặc gây hiểu lầm, đặc biệt là trong lĩnh vực y học.

Tóm tắt từ vựng quack

type danh từ

meaningtiếng kêu cạc cạc (vịt)

type nội động từ

meaningkêu cạc cạc (vịt)

meaningtoang toác, nói quang quác

Ví dụ của từ vựng quacknamespace

the sound that a duck makes

âm thanh mà một con vịt tạo ra

a person who dishonestly claims to have medical knowledge or skills

một người tuyên bố không trung thực rằng mình có kiến ​​thức hoặc kỹ năng y tế

  • quack doctors

    bác sĩ lang băm

  • I've got a check-up with the quack (= the doctor) next week.

    Tôi phải kiểm tra với lang băm (= bác sĩ) vào tuần tới.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng quack


Bình luận ()