Định nghĩa của từ quagmire

Phát âm từ vựng quagmire

quagmirenoun

Quigmire

/ˈkwæɡmaɪə(r)//ˈkwæɡmaɪər/

Nguồn gốc của từ vựng quagmire

Nguồn gốc của từ "quagmire" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi những người lính trong quân đội Anh phải di chuyển qua địa hình đầm lầy ở Scotland. Từ "cuachamara" trong tiếng Scotland dùng để mô tả vùng đất mềm, lầy lội mà những người lính không thể không lún xuống. Người Anh phát âm từ này là "quagmire," và nó nhanh chóng trở nên phổ biến trong bối cảnh quân sự để mô tả những tình huống khó khăn và nguy hiểm khó thoát khỏi. Dần dần, nó được sử dụng rộng rãi hơn như một thuật ngữ để mô tả những hoàn cảnh phức tạp và đầy thử thách khó điều hướng hoặc thoát ra. Ngày nay, "quagmire" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh chính trị, kinh tế hoặc xã hội để mô tả các vấn đề hoặc tình huống có vấn đề, không chắc chắn hoặc phức tạp và có thể có nhiều kết quả không rõ ràng.

Tóm tắt từ vựng quagmire

type danh từ

meaning(như) quag

meaning(nghĩa bóng) tình trạng sa lầy

type danh từ

meaning(như) quag

meaning(nghĩa bóng) tình trạng sa lầy

Ví dụ của từ vựng quagmirenamespace

an area of soft wet ground

một vùng đất mềm ẩm ướt

  • The heavy rain soon turned the field into a quagmire.

    Cơn mưa lớn nhanh chóng biến cánh đồng thành vũng lầy.

a difficult or dangerous situation

một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng quagmire


Bình luận ()