
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chim cun cút
Nguồn gốc của từ "quail" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cwalre", có nghĩa là "chim choi choi". Tên gọi thông dụng "quail" cho loài chim này xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1300. Trong tiếng Anh cổ, từ "cwalre" được dùng để mô tả một nhóm chim lội nước bao gồm chim choi choi, chim choi choi và chim choi choi. Tuy nhiên, khi các loài chim khác nhau trong nhóm này bắt đầu được phân biệt rõ hơn, tên "quail" được áp dụng cụ thể hơn cho một loài chim săn nhỏ có lông màu nâu và xám lốm đốm. Nghĩa của từ "quail" cũng có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Anh trung đại "cwile", có nghĩa là "timid" hoặc "nhút nhát". Trên thực tế, chim cút được biết đến với bản chất khó nắm bắt và bí ẩn, khiến chúng khó bị săn bắt hơn các loài chim săn khác. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "quail" là một ví dụ hấp dẫn về cách tên gọi của các sự vật có thể phát triển và thay đổi theo thời gian khi sự hiểu biết của chúng ta về thế giới tự nhiên trở nên tinh tế hơn.
danh từ
(động vật học) chim cun cút
not to quail before someone's threats: không run sợ trước sự đe doạ của ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học
nội động từ ((thường) : before, to)
mất tinh thần, run sợ, nao núng
not to quail before someone's threats: không run sợ trước sự đe doạ của ai
Cô phát hiện một đàn chim cút đang lao vút qua đám cỏ cao trên đồng cỏ.
Bộ lông màu nâu và cam lốm đốm của chim cút giúp chúng ngụy trang tuyệt vời trong môi trường sống tự nhiên.
Người thợ săn đã bắt được một cặp chim cút trong chuyến đi săn buổi sáng ở vùng nông thôn.
Những con chim cút bay rì rào trong bụi rậm, tìm kiếm hạt và côn trùng để ăn.
Tiếng kêu của chim cút xé toạc không khí tĩnh lặng, phá vỡ sự tĩnh lặng thanh bình của khu rừng.
Những chú chim nhỏ vỗ cánh và bay vút lên trời, rồi biến mất sau những tán cây.
Đôi mắt xám nâu của những chú chim cút nhìn lại một cách đói khát, như thể đang thách thức kẻ săn mồi đuổi theo chúng.
Những chú chim cút con lông xù đi theo mẹ chúng, nhảy theo mẹ với sự háo hức và tò mò.
Những chú chim cút tụ tập lại với nhau trong một tổ màu nâu, tiếng hót nhẹ nhàng của chúng hòa quyện với âm thanh của thiên nhiên xung quanh.
Bàn chân da của chim cút để lại những dấu vết rõ ràng trên nền cát khi chúng chạy về phía trước.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()