Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Queen's Award for Enterprise
Phát âm từ vựng
Queen's Award for Enterprise
Queen's Award for Enterprise
noun
Giải thưởng của Nữ hoàng cho doanh nghiệp
/ˌkwiːnz əˌwɔːd fər ˈentəpraɪz/
/ˌkwiːnz əˌwɔːrd fər ˈentərpraɪz/
Ví dụ của từ vựng
Queen's Award for Enterprise
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()