Định nghĩa của từ quintuple

Phát âm từ vựng quintuple

quintupleadjective

gấp năm lần

/ˈkwɪntjʊpl//kwɪnˈtuːpl/

Nguồn gốc của từ vựng quintuple

Từ "quintuple" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "quin-," nghĩa là năm, và động từ tiếng Latin "tandere," nghĩa là "gấp đôi". Hậu tố "ple" cũng bắt nguồn từ tiếng Latin và được dùng để chỉ sự lặp lại. Thuật ngữ "quintuple" ban đầu xuất hiện trong lĩnh vực đại số vào khoảng thế kỷ 17. Vào thời điểm đó, các văn bản toán học sử dụng nó để chỉ một phương trình đa thức có năm nghiệm. Thuật ngữ này được sử dụng trái ngược với "quadruple," nghĩa là bốn nghiệm. Từ "quintuple" kể từ đó đã được mở rộng ra ngoài lĩnh vực toán học để mô tả tình huống mà một thứ gì đó lớn hơn năm lần hoặc thường xuyên hơn năm lần so với bình thường. Ví dụ, một quintuple trong bóng rổ dùng để chỉ một cầu thủ ghi năm bàn trong một lần sở hữu bóng, đây là một hiện tượng hiếm gặp. Tóm lại, từ "quintuple" là sự kết hợp của các gốc tiếng Latin truyền đạt các khái niệm về số năm và sự lặp lại, đã được điều chỉnh và sử dụng lại trong nhiều lĩnh vực khác nhau theo thời gian.

Tóm tắt từ vựng quintuple

type tính từ

meaninggấp năm

type danh từ

meaningsố to gấp năm

Ví dụ của từ vựng quintuplenamespace

meaning

consisting of five parts, people, or groups

gồm năm phần, người hoặc nhóm

meaning

being five times as much or as many

nhiều hơn hoặc nhiều hơn năm lần


Bình luận ()