
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Quirk
/kwɜːk//kwɜːrk/Nguồn gốc của từ "quirk" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "kerke", có nghĩa là "một khúc quanh của một dòng suối hoặc sông", hoặc nói chung hơn là "một khúc quanh hoặc ngã rẽ". Từ này cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh cổ "cyrcan", mô tả hành động quay hoặc vặn theo hướng ngược lại với hướng mong đợi. Vào thế kỷ 15, cụm từ "to make a quirk" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu ám chỉ ai đó thực hiện một chuyển động đột ngột, giật cục. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ hình ảnh thời trung cổ về lưỡi câu của một cần thủ bị kéo ra khỏi mặt nước, khiến dây câu của cần thủ giật mạnh, cho biết đã bắt được cá. Theo thời gian, ý nghĩa của "quirk" bắt đầu mang hàm ý về một hành vi bất thường, bất ngờ hoặc kỳ quặc, chẳng hạn như một nét kỳ quặc trong tính cách hoặc thói quen của một ai đó. Ngày nay, từ "quirk" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc mô tả đặc điểm tính cách đến việc ám chỉ một đặc điểm hoặc chi tiết kỳ lạ, thường mang ý nghĩa quyến rũ hoặc cá tính.
danh từ
lời giễu cợt, lời châm biếm
lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi
nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách
danh từ
lời giễu cợt, lời châm biếm
lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi
nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách
an aspect of somebody’s personality or behaviour that is a little strange
một khía cạnh trong tính cách hoặc hành vi của ai đó hơi kỳ lạ
Mọi người đều có những thói quen và cách cư xử nhỏ của riêng mình.
Điểm kỳ lạ của Sarah là sưu tầm những chiếc tất không cùng màu và dùng chúng làm vật trang trí trên giá sách.
Thói quen kỳ quặc của Mark là nghiền đá viên như nghiền khoai tây chiên.
Mỗi buổi sáng, Emily không thể bắt đầu ngày mới mà không lặp lại thói quen buổi sáng của mình, bao gồm mở cửa sổ và hít thở không khí trong lành trong đúng 30 giây.
Hành vi kỳ quặc của Maria trong các cuộc họp là vẽ nguệch ngoạc trên sổ tay trong khi lắng nghe, ghi lại mọi thứ cần thiết.
Đó là một điều kỳ quặc đáng chú ý trong tính cách vốn có trật tự của anh ấy.
Có lẽ bản chất của bạn có điều gì đó kỳ quặc khiến bạn cư xử như vậy.
a strange thing that happens, especially by accident
một điều kỳ lạ xảy ra, đặc biệt là do tình cờ
Bởi một sự ngẫu nhiên kỳ lạ của số phận, họ đã đặt phòng ở cùng một khách sạn.
một điều kỳ lạ không thể đoán trước của lịch sử
Hệ thống này có một số điều kỳ quặc nhỏ.
là kết quả của một số điều kỳ quặc trong trật tự xã hội
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()