Định nghĩa của từ R number

Phát âm từ vựng R number

R numbernoun

Số r

/ˈɑː nʌmbə(r)//ˈɑːr nʌmbər/

Ví dụ của từ vựng R numbernamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng R number


Bình luận ()