Định nghĩa của từ radiant

Phát âm từ vựng radiant

radiantadjective

bức xạ

/ˈreɪdiənt//ˈreɪdiənt/

Nguồn gốc của từ vựng radiant

Từ "radiant" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ "radiantem" trong tiếng Latin là một tính từ động từ bắt nguồn từ động từ "radius", có nghĩa là "ray" hoặc "chùm tia". Theo nghĩa gốc, "radiantem" ám chỉ thứ gì đó phát ra tia, chẳng hạn như một ngôi sao sáng hoặc mặt trời. Từ "radiant" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ngay sau Cuộc chinh phạt của người Norman vào năm 1066 khi tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ của tầng lớp thống trị. Từ "radiant" trong tiếng Pháp Anh-Norman được tiếp thu từ tiếng Latin và ý nghĩa của nó vẫn nhất quán với thuật ngữ gốc trong tiếng Latin. Theo thời gian, khái niệm về năng lượng hoặc ánh sáng phát ra đã phát triển để bao gồm các đặc điểm về mặt cảm xúc hoặc tâm lý, chẳng hạn như một người tỏa ra niềm vui, vẻ đẹp hoặc sự tự tin. Ngày nay, "radiant" chủ yếu được sử dụng như một tính từ để mô tả con người, đồ vật hoặc trải nghiệm tỏa ra vẻ đẹp, sự ấm áp, lòng tốt, sức mạnh hoặc năng lượng. Tóm lại, từ "radiant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nơi nó ám chỉ thứ gì đó phát ra tia sáng. Ý nghĩa của nó đã phát triển thành nhiều hàm ý khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm ánh sáng vật lý, sự rạng rỡ về mặt cảm xúc và năng lượng tích cực hoặc sự rung động.

Tóm tắt từ vựng radiant

type tính từ

meaningsáng chói, sáng rực; nắng chói

exampleshower radiant: điểm phát mưa

meaningtoả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ

exampleradiant heat: nhiệt bức xạ

meaninglộng lẫy, rực rỡ

exampleradiant beauty: vẻ đẹp lộng lẫy

type danh từ

meaning(vật lý) điểm phát

exampleshower radiant: điểm phát mưa

Ví dụ của từ vựng radiantnamespace

showing great happiness, love or health

thể hiện niềm hạnh phúc, tình yêu hay sức khỏe tuyệt vời

  • a radiant smile

    nụ cười rạng rỡ

  • The bride looked radiant.

    Cô dâu trông rạng rỡ.

  • She was radiant with health.

    Cô rạng ngời sức khỏe.

giving a warm bright light

mang lại ánh sáng ấm áp

  • The sun was radiant in a clear blue sky.

    Mặt trời rạng rỡ trên bầu trời trong xanh.

sent out in rays from a central point

được phát ra dưới dạng tia từ một điểm trung tâm

  • the radiant heat/energy of the sun

    sức nóng/năng lượng bức xạ của mặt trời

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng radiant


Bình luận ()