
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
căn bản
/ˈrædɪkl//ˈrædɪkl/Từ "radical" bắt nguồn từ tiếng Latin radicalis, có nghĩa là "đi đến tận gốc rễ" hoặc "cơ bản". Trong bối cảnh chính trị và thay đổi xã hội, một người cấp tiến là người ủng hộ những chuyển đổi cơ bản, sâu rộng và thường là quyết liệt trong xã hội hoặc chính phủ, tìm cách giải quyết nguyên nhân gốc rễ thay vì chỉ điều trị các triệu chứng. Điều này có thể liên quan đến việc thách thức các cấu trúc quyền lực, thể chế và hệ thống đã được thiết lập, và đôi khi là mối quan hệ giữa các nhóm, để mang lại kết quả công bằng, chính đáng hoặc bền vững hơn. Trong lịch sử, những người cấp tiến thường gắn liền với các phong trào giải phóng xã hội, kinh tế và chính trị, chẳng hạn như chủ nghĩa bãi nô, quyền lao động, quyền bầu cử của phụ nữ, quyền công dân và hoạt động vì môi trường. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ "radical" cũng có thể mang tính chủ quan và bị ràng buộc bởi văn hóa, với bản thân các hệ thống chính trị và xã hội thường được coi là cấp tiến hoặc truyền thống, cũng như sự khác biệt giữa những người theo chủ nghĩa tự do và bảo thủ tùy thuộc vào phe họ đứng.
tính từ
gốc, căn bản
radical change: sự thay đổi căn bản
(chính trị) cấp tiến
radical of an algebra: căn của một đại số
(toán học) căn
radical function: hàm căn
radical sign: dấu căn
danh từ
(triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản
radical change: sự thay đổi căn bản
(toán học) căn thức, dấu căn ((cũng) radical sign)
radical of an algebra: căn của một đại số
(hoá học) gốc
radical function: hàm căn
radical sign: dấu căn
relating to the most basic and important parts of something; complete and detailed
liên quan đến những phần cơ bản và quan trọng nhất của một cái gì đó; đầy đủ và chi tiết
sự cần thiết phải thay đổi căn bản trong giáo dục
yêu cầu cải cách triệt để pháp luật
sự khác biệt cơ bản giữa hai hệ thống
Tài liệu này đánh dấu một sự khởi đầu triệt để so với các khuyến nghị trước đó.
new, different and likely to have a great effect
mới, khác biệt và có thể có tác động lớn
ý tưởng cấp tiến
một giải pháp triệt để cho vấn đề
đề xuất cấp tiến
một khái niệm thực sự cấp tiến
in favour of extreme and complete political or social change
ủng hộ sự thay đổi chính trị hoặc xã hội cực đoan và hoàn toàn
cánh cấp tiến của đảng
chính trị gia/sinh viên/nhà văn cấp tiến
very good
rất tốt
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()