Định nghĩa của từ RAF

Phát âm từ vựng RAF

RAFabbreviation

Raf

/ˌɑːr eɪ ˈef//ˌɑːr eɪ ˈef/

Ví dụ của từ vựng RAFnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng RAF


Bình luận ()