Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ran trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ran

ranverb

chạy

/ræn//ræn/

Nguồn gốc của từ vựng ran

Từ "ran" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ, ngôn ngữ mà người Viking nói. Trong tiếng Na Uy cổ, từ này là "hraun", nghĩa là "dung nham". Lý do là vì "ran" thường được dùng để mô tả dòng dung nham đông đặc, một đặc điểm chung của cảnh quan núi lửa ở Iceland và các vùng khác của thế giới Na Uy. Theo thời gian, khi ngôn ngữ Na Uy phát triển, từ "hraun" đã đổi thành "hrynn" và sau đó là "hrann" trong tiếng Iceland. Trong tiếng Iceland hiện đại, nó được viết là "hraun", nhưng trong các ngôn ngữ khác chịu ảnh hưởng của tiếng Na Uy như Norn và Faeroese, nó vẫn được viết là "hrann." Trong tiếng Anh, từ "ran" là dạng mượn của tiếng Na Uy "hraun", chủ yếu được dùng trong tên địa danh và tên liên quan đến núi lửa Iceland. Khi người Scotland du hành đến Iceland và khám phá hòn đảo, họ đã gặp phải những dòng dung nham này và đưa từ "hraun" vào ngôn ngữ của họ, sửa đổi nó để phù hợp với phương ngữ của họ. Theo thời gian, cách phát âm đã thay đổi và từ tiếng Anh hiện đại "ran" đã phát triển. Ngày nay, từ "ran" vẫn thỉnh thoảng được sử dụng trong tên địa danh ở Scotland và mối liên hệ của nó với sự tương tác của người Scotland với núi lửa Iceland đóng vai trò là một ví dụ hấp dẫn về sự vay mượn ngôn ngữ và sự lan truyền văn hóa.

Tóm tắt từ vựng ran

typexem run

Ví dụ của từ vựng rannamespace

  • Yesterday, Sarah ran a k race in under 45 minutes.

    Hôm qua, Sarah đã chạy một cuộc đua k trong vòng chưa đầy 45 phút.

  • The thief ran out of the bank with the stolen money.

    Tên trộm chạy ra khỏi ngân hàng với số tiền đánh cắp được.

  • After checking the oil level, John decided to run the car for a few more miles.

    Sau khi kiểm tra mức dầu, John quyết định chạy xe thêm vài dặm nữa.

  • The rain started falling heavily, causing the players to run off the pitch.

    Trời bắt đầu đổ mưa rất to khiến các cầu thủ phải chạy ra khỏi sân.

  • Rachel ran into an old friend at the grocery store and stopped to chat.

    Rachel tình cờ gặp một người bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa và dừng lại để trò chuyện.


Bình luận ()