
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự cố
Nguồn gốc của từ "rasp" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "respe", xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1300. Thuật ngữ "respe" bắt nguồn từ một từ tiếng Pháp cổ "respe" hoặc "resp", sau đó lại bắt nguồn từ tiếng Latin "ratillus". Trong tiếng Latin, "ratillus" dùng để chỉ một vật nhỏ được dùng để cạo hoặc đánh dấu bề mặt. Người ta tin rằng công cụ này có thể được làm từ xương hàm của chuột, do đó có tên tiếng Latin là "ratillus". Từ tiếng Anh trung đại "respe" được dùng để mô tả một công cụ chuyên dụng, có mục đích tương tự như chiếc giũa ngày nay, được dùng để tạo hình bề mặt gỗ và kim loại. Nó được làm bằng sắt hoặc thép và có kết cấu thô, giống như răng ở một mặt và bề mặt nhẵn ở mặt còn lại. Theo thời gian, thuật ngữ "rasp" đã phát triển để bao gồm nhiều công cụ liên quan, chẳng hạn như một cái giũa giống giấy nhám dùng để mài các bề mặt không bằng phẳng hoặc một công cụ có lông kim loại dùng để loại bỏ sơn. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của từ "rasp" vẫn tương đối nhất quán, mô tả một công cụ cầm tay dùng để làm mịn, mài hoặc cạo bề mặt.
danh từ
cái giũa gỗ
tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt
to rasp on a violin: kéo đàn violon
ngoại động từ
giũa (gỗ...); cạo, nạo
làm sướt (da); làm khé (cổ)
to rasp on a violin: kéo đàn violon c
(nghĩa bóng) làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức
to rasp someone's feelings: làm phật lòng ai
to rasp someone's nevers: làm ai bực tức
a rough, unpleasant sound
một âm thanh thô ráp, khó chịu
Trong giọng nói của anh có chút thiếu kiên nhẫn.
Tôi quyết định thêm vài thìa mứt mâm xôi vào bánh mì nướng buổi sáng để tăng thêm vị ngọt.
Chiếc bánh tart mâm xôi mà tôi mua từ tiệm bánh ngon đến nỗi tôi không thể dừng lại chỉ với một miếng.
Những bụi mâm xôi trong vườn năm nay tràn ngập những quả mọng nước, căng mọng.
Tôi trộn một ít quả mâm xôi tươi vào bột bánh nướng xốp, mang đến cho chúng màu hồng đẹp mắt và hương vị thơm ngon.
a metal tool with a long blade covered with rows of sharp points, used for making rough surfaces smooth
một dụng cụ bằng kim loại có lưỡi dài được bao phủ bởi các hàng mũi nhọn, dùng để làm phẳng các bề mặt gồ ghề
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()