Định nghĩa của từ raw

Phát âm từ vựng raw

rawadjective

sống, chưa chín, thô, còn nguyên chất

/rɔː/

Định nghĩa của từ <b>raw</b>

Nguồn gốc của từ vựng raw

Từ "raw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Động từ "raw" ban đầu có nghĩa là "xé" hoặc "kéo ra", và danh từ "raw" ám chỉ hành động xé hoặc xé nát một thứ gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang ám chỉ thứ gì đó chưa nấu chín hoặc chưa được trồng trọt. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "raw" được dùng để mô tả thứ gì đó mới, bắt đầu hoặc bắt đầu từ con số không. Ví dụ, tân binh "raw" là người mới vào quân đội hoặc cây giống "raw" là hạt giống mới trồng. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "raw" có nhiều nghĩa, bao gồm thực phẩm chưa nấu chín hoặc chưa qua chế biến, cảm xúc mãnh liệt và không kiềm chế, hoặc thiếu sự tinh tế hoặc trau chuốt. Mặc dù đã phát triển, từ "raw" vẫn giữ được cảm giác đơn giản và trực tiếp, phản ánh nguồn gốc của nó trong các ngôn ngữ cổ đại.

Tóm tắt từ vựng raw

type tính từ

meaningsống (chưa nấu chín)

exampleraw meat: thịt sống

meaningthô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống

exampleto touch somebody on the raw: (nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai, làm động lòng ai

exampleraw silk: tơ sống

exampleraw marterial: nguyên liệu

meaningnon nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề

examplea raw workman: một người thợ mới vào nghề

exampleraw recruits: tân binh

examplea raw hand: người non nớt chưa có kinh nghiệm

type danh từ

meaningcái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất

exampleraw meat: thịt sống

meaningchỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt

exampleto touch somebody on the raw: (nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai, làm động lòng ai

exampleraw silk: tơ sống

exampleraw marterial: nguyên liệu

Ví dụ của từ vựng rawfood

not cooked

không được nấu chín

  • raw meat

    thịt sống

  • raw eggs/vegetables

    trứng/rau sống

  • These fish are often eaten raw.

    Những con cá này thường được ăn sống.

  • The tigers were fed raw chicken bones.

    Những con hổ được cho ăn xương gà sống.

Ví dụ của từ vựng rawmaterials

in its natural state; not yet changed, used or made into something else

ở trạng thái tự nhiên; chưa được thay đổi, sử dụng hoặc chế tạo thành cái gì khác

  • raw sewage

    nước thải thô

  • raw sugar/milk/cotton

    đường thô/sữa/bông

  • Iron ore is the main raw ingredient in steel.

    Quặng sắt là nguyên liệu chính để sản xuất thép.

Ví dụ của từ vựng rawinformation

not yet organized into a form in which it can be easily used or understood

chưa được tổ chức thành một dạng để có thể dễ dàng sử dụng hoặc hiểu được

  • This information is only raw data and will need further analysis.

    Thông tin này chỉ là dữ liệu thô và sẽ cần phân tích thêm.

Ví dụ của từ vựng rawemotions/qualities

powerful and natural; not trained or showing control

mạnh mẽ và tự nhiên; không được đào tạo hoặc thể hiện sự kiểm soát

  • songs full of raw emotion

    những bài hát đầy cảm xúc

  • the raw power of imagination

    sức mạnh thô sơ của trí tưởng tượng

  • He started with nothing but raw talent and determination.

    Anh ấy bắt đầu không có gì ngoài tài năng và sự quyết tâm.

Ví dụ của từ vựng rawpart of body

red and painful because the skin has been damaged

đỏ và đau vì da đã bị tổn thương

  • There were raw patches on her feet where the shoes had rubbed.

    Có những vết xước trên chân cô nơi đôi giày bị cọ xát.

  • His throat was raw and painful.

    Cổ họng anh rát và đau.

  • The skin on her feet had been rubbed raw.

    Da chân cô bị trầy xước.

Ví dụ của từ vựng rawperson

new to a job or an activity and therefore without experience or skill

mới vào một công việc hoặc một hoạt động và do đó không có kinh nghiệm hoặc kỹ năng

  • a raw beginner

    một người mới bắt đầu

  • raw recruits (= for example, in the army)

    tân binh thô (= ví dụ, trong quân đội)

Ví dụ của từ vựng rawweather

very cold

rất lạnh

  • a raw north wind

    một cơn gió bắc thô

  • It had been a wet, raw winter.

    Đó là một mùa đông ẩm ướt và khắc nghiệt.

Ví dụ của từ vựng rawdescription

honest, direct and sometimes shocking

trung thực, trực tiếp và đôi khi gây sốc

  • a raw portrayal of working-class life

    một miêu tả thô sơ về cuộc sống của tầng lớp lao động

  • raw language (= containing many sexual details)

    ngôn ngữ thô (= chứa nhiều chi tiết tình dục)

Thành ngữ của từ vựng raw

a raw deal
the fact of somebody being treated unfairly
  • Older workers often get a raw deal.

  • Bình luận ()