Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
read-only memory
Phát âm từ vựng
read-only memory
read-only memory
noun
bộ nhớ chỉ đọc
/ˌriːd ˌəʊnli ˈmeməri/
/ˌriːd ˌəʊnli ˈmeməri/
Ví dụ của từ vựng
read-only memory
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()