Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
real estate agent
Phát âm từ vựng
real estate agent
real estate agent
noun
Đại lý bất động sản
/ˈriːəl ɪsteɪt eɪdʒənt/
/ˈriːəl ɪsteɪt eɪdʒənt/
Ví dụ của từ vựng
real estate agent
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
real estate agent
real estate agent
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()