Định nghĩa của từ real-life

Phát âm từ vựng real-life

real-lifeadjective

cuộc sống thực

/ˌriːəl ˈlaɪf//ˌriːəl ˈlaɪf/

Ví dụ của từ vựng real-lifenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng real-life


Bình luận ()