Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
red-light district
Phát âm từ vựng
red-light district
red-light district
noun
Quận ánh sáng đỏ
/ˌred ˈlaɪt dɪstrɪkt/
/ˌred ˈlaɪt dɪstrɪkt/
Nguồn gốc của từ vựng
red-light district
Word Originfrom the use of a red light as the sign of a brothel.
Ví dụ của từ vựng
red-light district
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()