
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự tái triển khai
Từ "redeployment" ban đầu xuất hiện trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh như một chiến lược quân sự nhằm di chuyển quân đội, vũ khí và tài nguyên từ địa điểm này sang địa điểm khác trong một khu vực xung đột căng thẳng. Khái niệm tái triển khai nhằm mục đích duy trì lợi thế chiến lược bằng cách phân bổ lại lực lượng để chống lại các mối đe dọa tiềm tàng hoặc tránh bị áp đảo về số lượng ở một khu vực cụ thể. Thuật ngữ "redeployment" được đặt ra như một thuật ngữ tích cực hơn so với "withdrawal" hay "rút lui", vốn có hàm ý tiêu cực có thể làm suy giảm tinh thần của quân đội và tác động tiêu cực đến nhận thức của công chúng. Thay vào đó, tái triển khai đưa ra một thuật ngữ trung lập hơn, ám chỉ một quyết định chiến lược được thúc đẩy bởi các mục tiêu quân sự thay vì rút lui hoặc thất bại. Ngày nay, "redeployment" vẫn được sử dụng trong bối cảnh quân sự nhưng cũng được mở rộng sang các ngành công nghiệp dân sự như kinh doanh và công nghệ để mô tả các chiến lược phân bổ và quản lý tài nguyên.
danh từ
sự bố trí lại
Do cắt giảm ngân sách, công ty đã công bố kế hoạch di dời lực lượng lao động trên diện rộng đến những địa điểm tiết kiệm chi phí hơn.
Quân đội đã thực hiện tái triển khai quân đội một cách chiến lược để giải quyết tốt hơn các mối đe dọa đang diễn biến trong khu vực.
Sau chương trình thí điểm thành công, tổ chức đã quyết định chuyển hướng các nguồn lực và nhân sự đã sử dụng cho thí nghiệm sang các lĩnh vực khác có nhu cầu.
Gã khổng lồ công nghệ đã công bố việc tái bố trí đội ngũ bán hàng và tiếp thị để phản ứng nhanh hơn với nhu cầu của thị trường.
Tổng giám đốc điều hành khuyến nghị tái triển khai rộng rãi các nỗ lực nghiên cứu và phát triển của công ty để tăng lợi nhuận.
Để đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng, công ty đã quyết định tái triển khai các dòng sản phẩm và nguồn lực của mình để đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.
Tổ chức chăm sóc sức khỏe đã thực hiện việc tái bố trí nhân viên y tế để giải quyết tình trạng thiếu hụt nhân viên và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.
Trường đại học đã công bố một loạt các đợt tái triển khai để đảm bảo rằng nguồn lực của giảng viên và nhân viên được phân bổ đến nơi cần thiết nhất.
Sau khi phát hiện ra quy trình sản xuất hiệu quả hơn, nhà sản xuất đã triển khai lại lực lượng lao động và nguồn lực của mình để tận dụng cơ hội mới.
Để giải quyết đại dịch đang diễn ra, thành phố đã thông báo sẽ điều động lại lực lượng dịch vụ khẩn cấp để hỗ trợ tốt hơn cho các sáng kiến về y tế công cộng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()