Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
referee’s assistant
Phát âm từ vựng
referee’s assistant
referee’s assistant
noun
Trọng tài Trợ lý
/ˌrefəriːz əˈsɪstənt/
/ˌrefəriːz əˈsɪstənt/
Ví dụ của từ vựng
referee’s assistant
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
referee’s assistant
referee’s assistant
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()