Định nghĩa của từ refreshingly

Phát âm từ vựng refreshingly

refreshinglyadverb

sảng khoái

/rɪˈfreʃɪŋli//rɪˈfreʃɪŋli/

Nguồn gốc của từ vựng refreshingly

Từ "refreshingly" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Từ "refresh" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "refrescher", có nghĩa là "làm mát" hoặc "làm mới". Hậu tố "-ly" này được sử dụng để tạo thành trạng từ, chỉ cách thức thực hiện một việc gì đó. Vì vậy, "refreshingly" theo nghĩa đen có nghĩa là "theo cách làm mới". Vào đầu thế kỷ 16, từ "refreshingly" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu được dùng để mô tả thứ gì đó mang lại cảm giác mát mẻ, bình tĩnh hoặc trẻ hóa. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm nhiều trải nghiệm thú vị hơn, chẳng hạn như đồ uống giải khát, làn gió mát hoặc cuộc trò chuyện thú vị. Ngày nay, "refreshingly" được dùng để mô tả thứ gì đó mang lại cảm giác đổi mới, hồi sinh hoặc phấn khích.

Tóm tắt từ vựng refreshingly

typephó từ

meaninglàm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn

meaningdễ chịu, thích thú (bởi cái khác thường, mới lạ)

Ví dụ của từ vựng refreshinglynamespace

meaning

in a way that makes you feel less tired or hot

theo cách khiến bạn cảm thấy bớt mệt mỏi hoặc nóng nực

  • The house was refreshingly cool inside.

    Bên trong ngôi nhà mát mẻ, sảng khoái.

meaning

in a pleasant way

theo một cách dễ chịu

  • refreshingly different

    khác biệt một cách sảng khoái


Bình luận ()