Định nghĩa của từ soothing

Phát âm từ vựng soothing

soothingadjective

làm dịu

/ˈsuːðɪŋ//ˈsuːðɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng soothing

Từ "soothing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sōðian", có nghĩa là "làm dịu, xoa dịu hoặc làm bình tĩnh". Từ này có liên quan đến từ tiếng Anh cổ "sōð", có nghĩa là "sự thật, thực tế hoặc chắc chắn". Mối liên hệ nằm ở ý tưởng rằng một thứ gì đó nhẹ nhàng mang lại cảm giác chân lý và ổn định, làm dịu nỗi lo lắng và tạo ra cảm giác an toàn. Theo thời gian, "sōðian" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "sothe" và cuối cùng là "làm dịu", với "soothing" là dạng phân từ hiện tại của nó.

Tóm tắt từ vựng soothing

typetính từ

meaningdịu dàng, êm dịu, dễ chịu

Ví dụ của từ vựng soothingnamespace

that makes somebody who is anxious, upset, etc. feel calmer

điều đó làm cho ai đó đang lo lắng, buồn bã, v.v. cảm thấy bình tĩnh hơn

  • a soothing voice

    một giọng nói êm dịu

that makes a tense or painful part of your body feel more comfortable

điều đó làm cho phần cơ thể căng thẳng hoặc đau đớn của bạn cảm thấy thoải mái hơn

  • a soothing lotion

    một loại kem dưỡng da nhẹ nhàng

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng soothing


Bình luận ()