Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
relative atomic mass
Phát âm từ vựng
relative atomic mass
relative atomic mass
noun
Khối lượng nguyên tử tương đối
/ˌrelətɪv əˌtɒmɪk ˈmæs/
/ˌrelətɪv əˌtɑːmɪk ˈmæs/
Ví dụ của từ vựng
relative atomic mass
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
relative atomic mass
relative atomic mass
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()