Định nghĩa của từ religiously

Phát âm từ vựng religiously

religiouslyadverb

tôn giáo

/rɪˈlɪdʒəsli//rɪˈlɪdʒəsli/

Nguồn gốc của từ vựng religiously

Từ "religiously" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "religiosus" có nghĩa là "sùng đạo, sùng đạo hoặc ngoan đạo" và bắt nguồn từ "religare", có nghĩa là "trói buộc" hoặc "buộc". Vào thế kỷ 14, tính từ "religiously" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu có nghĩa là "theo cách sùng đạo hoặc ngoan đạo". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển để truyền tải cảm giác tuân thủ hoặc tận tụy nghiêm ngặt với một niềm tin hoặc thực hành, thường đến mức không lay chuyển hoặc cuồng tín. Ngày nay, "religiously" có thể được sử dụng để mô tả một người nhiệt thành theo một tín điều cụ thể, tuân theo các nghi lễ tôn giáo hoặc có thái độ ngoan đạo đối với đức tin của họ.

Tóm tắt từ vựng religiously

typephó từ

meaningmột cách sùng đạo

meaningmột cách cẩn thận, một cách có ý thức, một cách đều đặn

Ví dụ của từ vựng religiouslynamespace

very carefully or regularly

rất cẩn thận hoặc thường xuyên

  • She followed the instructions religiously.

    Cô ấy đã làm theo hướng dẫn một cách nghiêm ngặt.

  • They go to Greece religiously every year.

    Họ đi Hy Lạp theo nghi lễ tôn giáo hàng năm.

in a way that is connected with religion

theo cách liên quan đến tôn giáo

  • Were you brought up religiously?

    Bạn có được nuôi dạy theo tôn giáo không?


Bình luận ()