
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý, nhận xét, phê bình, để ý
Từ "remark" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "remarquer", có nghĩa là "nhận thấy một lần nữa" hoặc "quan sát lại". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "marks" có nghĩa là "marks" hoặc "dấu hiệu". Theo nghĩa ban đầu, "remark" ám chỉ hành động nhận thấy hoặc chú ý đến điều gì đó, thường là theo nghĩa chính thức hoặc chính thức. Ví dụ, nhận xét của thẩm phán có thể là bình luận được đưa ra trong phiên điều trần. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng đưa ra bình luận độc đáo hoặc đáng chú ý, thường là trong bối cảnh xã hội hoặc đàm thoại. Ngày nay, chúng ta sử dụng "remark" để mô tả một câu nói khơi gợi suy nghĩ hoặc bất ngờ, cũng như hành động đưa ra câu nói như vậy. Vì vậy, lần tới khi bạn nghe ai đó nói "remarkable" hãy chắc chắn rằng bạn hiểu được sắc thái từ nguyên đằng sau từ này!
danh từ
sự lưu ý, sự chú ý
worthy of remark: đáng lưu ý
sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận
to make (pass) no remark on: không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)
to pass a rude remark upon someone: nhận xét ai một cách thô bạo
ngoại động từ
thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến
worthy of remark: đáng lưu ý
làm chú ý, làm lưu ý
to make (pass) no remark on: không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)
to pass a rude remark upon someone: nhận xét ai một cách thô bạo
something that you say or write which expresses an opinion, a thought, etc. about somebody/something
điều gì đó bạn nói hoặc viết thể hiện quan điểm, suy nghĩ, v.v. về ai đó/điều gì đó
để đưa ra một nhận xét
Cuộc tranh cãi ngày càng gia tăng sau những nhận xét của Chủ tịch Ủy ban Châu Âu.
Chính xác thì bạn có ý gì qua nhận xét cuối cùng đó?
Anh ta đã đưa ra một số nhận xét thô lỗ về thức ăn.
Ông phát biểu khai mạc trước báo chí tập hợp.
Tôi sẵn sàng xin lỗi vì những nhận xét non nớt của mình.
Ông bắt đầu bài phát biểu của mình bằng một lời cầu nguyện.
Anh ấy đã chuẩn bị sẵn một loạt nhận xét.
Anh ấy đã mắc một số lỗi thực tế trong nhận xét của mình về Rembrandt.
Anh ta đã đưa ra một số nhận xét đầy ác ý về kỹ năng của đối thủ.
Ông đã bị khai trừ khỏi đảng vì không rút lại những nhận xét gây tranh cãi của mình.
the quality of being important or interesting enough to be noticed
chất lượng quan trọng hoặc đủ thú vị để được chú ý
Cuộc triển lãm không có gì đáng để bình luận.
Đầu bếp đã có nhận xét đáng chú ý về hương vị của món ăn, nói rằng nó thực sự là một niềm vui cho vị giác.
Nhận xét đáng chú ý của chính trị gia trong cuộc tranh luận đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc, ấn tượng với kỹ năng hùng biện của ông.
Nhận xét đáng chú ý của nữ diễn viên về diễn xuất của bạn diễn là một sự tôn vinh tài năng của anh ấy và nó đã nhận được sự hoan nghênh từ giới truyền thông.
Nhận xét đáng chú ý của giáo sư trong bài giảng đã thu hút sự chú ý của mọi người vì bà đã trình bày một góc nhìn mới mẻ về chủ đề đang được thảo luận.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()