Định nghĩa của từ reopen

Phát âm từ vựng reopen

reopenverb

mở lại

/ˌriːˈəʊpən//ˌriːˈəʊpən/

Nguồn gốc của từ vựng reopen

Từ "reopen" là sự kết hợp của tiền tố "re-", nghĩa là "again" hoặc "quay lại" và động từ "mở". Tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong khi "open" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "reopen" có từ thế kỷ 16. Nó biểu thị hành động mở lại thứ gì đó sau khi nó đã bị đóng lại. Theo thời gian, "reopen" đã phát triển để bao hàm nhiều bối cảnh hơn, bao gồm việc mở lại các doanh nghiệp, tổ chức hoặc thậm chí là vết thương trên cơ thể.

Tóm tắt từ vựng reopen

type động từ

meaningmở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn)

exampleschools reopen after summer vacation: sau kỳ nghỉ hè các trường học lại m

Ví dụ của từ vựng reopennamespace

to open a shop, theatre, etc. again, or to be opened again, after being closed for a period of time

mở lại một cửa hàng, rạp hát, v.v., hoặc mở lại sau khi đóng cửa một thời gian

  • The school was reopened just two weeks after the fire.

    Trường học được mở cửa trở lại chỉ hai tuần sau vụ cháy.

  • The museum has now been reopened to the public.

    Bảo tàng hiện đã được mở cửa trở lại cho công chúng.

  • The store will reopen at 9 a.m. on 2 January.

    Cửa hàng sẽ mở cửa trở lại vào lúc 9h sáng ngày 2/1.

  • A number of border crossings have now reopened.

    Một số cửa khẩu biên giới hiện đã mở cửa trở lại.

  • The school announced that it will reopen its doors to students on September 1 after being closed for repair work during the summer break.

    Nhà trường thông báo sẽ mở cửa trở lại đón học sinh vào ngày 1 tháng 9 sau thời gian đóng cửa để sửa chữa trong kỳ nghỉ hè.

to deal with or begin something again after a period of time; to start again after a period of time

giải quyết hoặc bắt đầu lại việc gì đó sau một khoảng thời gian; bắt đầu lại sau một khoảng thời gian

  • to reopen a discussion

    để mở lại một cuộc thảo luận

  • The police have decided to reopen the case.

    Cảnh sát đã quyết định mở lại vụ án.

  • Management have agreed to reopen talks with the union.

    Ban quản lý đã đồng ý mở lại các cuộc đàm phán với công đoàn.

  • The trial reopened on 6 March.

    Phiên tòa mở lại vào ngày 6 tháng 3.

  • This thought-provoking documentary has reopened the debate on mental health.

    Bộ phim tài liệu kích thích tư duy này đã mở lại cuộc tranh luận về sức khỏe tâm thần.

Thành ngữ của từ vựng reopen

reopen old wounds
to remind somebody of something unpleasant that happened or existed in the past
  • His comments have served only to reopen old wounds.

  • Bình luận ()