
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
trách móc
Từ "reproach" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reproech", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "reprensio". Gốc tiếng Latin "prens(us)" có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "nắm giữ", và ý nghĩa cơ bản này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "prek-", có nghĩa là hành động bắt giữ hoặc nắm giữ một cái gì đó. Theo nghĩa rộng hơn, tiếng Latin "prens(us)" cũng có nghĩa là "chỉ trích" hoặc "đổ lỗi", phát triển thành tiếng Pháp cổ "reproech" và cuối cùng là từ tiếng Anh hiện đại "reproach". Tiền tố "re-" trong "reproach" thêm nghĩa của "against", "back" hoặc "reverse", biểu thị hành động đáp trả, chẳng hạn như đáp trả lời chỉ trích hoặc đổ lỗi. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "reproach" phản ánh nguồn gốc tiếng Latin của tiếng Anh và làm nổi bật sự tiến hóa về mặt ý nghĩa trong các ngôn ngữ Tây Âu từ nguồn gốc Ấn-Âu của chúng.
danh từ
sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách
he reproached me with carelessness: anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả
điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ
to be a reproach to...: là một điều xỉ nhục cho...; là một điều làm xấu hổ cho...
to bring reproach upon (on): làm nhục, làm xấu hổ cho
ngoại động từ
trách mắng, quở trách
he reproached me with carelessness: anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả
blame or criticism for something you have done
đổ lỗi hoặc chỉ trích về điều gì đó bạn đã làm
Giọng anh đầy trách móc.
Hành vi của thuyền trưởng không thể chê trách được (= tốt đến mức bạn không thể chỉ trích nó).
Anh liếc nhìn cô với vẻ trách móc.
Hành vi của cô ấy luôn không thể chê trách được.
Cô chưa bao giờ thốt ra một lời trách móc nào.
Trong giọng điệu của anh có chút trách móc nhẹ.
Không có lời trách móc nào về việc anh ấy không xuất hiện.
a word or remark expressing blame or criticism
một từ hoặc nhận xét bày tỏ sự đổ lỗi hoặc chỉ trích
Anh lắng nghe những lời trách móc cay đắng của vợ.
a state of shame or loss of honour
một trạng thái xấu hổ hoặc mất danh dự
Hành động của cô đã mang lại sự sỉ nhục cho chính cô.
a person or thing that brings shame on somebody/something
người hoặc vật làm ai/cái gì phải xấu hổ
Điều kiện sống như vậy là một sự sỉ nhục đối với xã hội chúng ta.
Paul coi đây là một sự trách móc đối với chính mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()