Định nghĩa của từ requiem

Phát âm từ vựng requiem

requiemnoun

cầu hồn

/ˈrekwiəm//ˈrekwiəm/

Nguồn gốc của từ vựng requiem

Từ "requiem" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "requiem aeternam," có nghĩa là "sự an nghỉ vĩnh hằng". Trong Giáo hội Công giáo La Mã, Thánh lễ cầu hồn là một Thánh lễ đặc biệt dành cho người đã khuất, thường được cử hành vào ngày chôn cất hoặc ngày giỗ. Thuật ngữ "requiem" được sử dụng để mô tả Thánh lễ và cuối cùng được dùng để chỉ bối cảnh âm nhạc của Thánh lễ cầu hồn. Lần đầu tiên thuật ngữ "requiem" được ghi chép là vào thế kỷ thứ 9, trong một bản thảo tiếng Latin của một bài thánh ca Gregorian. Theo thời gian, thuật ngữ này gắn liền với tác phẩm âm nhạc được viết để đệm cho Thánh lễ cầu hồn, thường do một dàn hợp xướng và dàn nhạc biểu diễn. Ngày nay, từ "requiem" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ tác phẩm nào, bao gồm âm nhạc, văn học và nghệ thuật, nhằm mục đích tôn vinh hoặc tưởng nhớ người đã khuất.

Tóm tắt từ vựng requiem

type danh từ

meaninglễ cầu siêu, lễ cầu hồn

Ví dụ của từ vựng requiemnamespace

a Mass (= religious ceremony) at which people say prayers for the soul of a dead person or the souls of dead people in general

một Thánh lễ (= nghi lễ tôn giáo) trong đó mọi người cầu nguyện cho linh hồn của người đã khuất hoặc linh hồn của những người đã khuất nói chung

a piece of music for this ceremony

một bản nhạc cho buổi lễ này

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng requiem


Bình luận ()