Định nghĩa của từ respawn

Phát âm từ vựng respawn

respawnverb

hồi sinh

/ˌriːˈspɔːn//ˌriːˈspɔːn/

Nguồn gốc của từ vựng respawn

Từ "respawn" bắt nguồn từ thế giới chơi trò chơi video, đặc biệt là thể loại trò chơi bắn súng góc nhìn thứ nhất. Đó là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả hành động của một nhân vật trò chơi hồi sinh hoặc trở lại với cuộc sống sau khi bị đánh bại hoặc bị loại bỏ. Nguồn gốc của từ "respawn" có thể được truy nguyên từ đầu những năm 1990, khi trò chơi bắn súng góc nhìn thứ nhất "Hovertank 3D" được phát hành. Trong trò chơi này, khi nhân vật của một người chơi chết, nó sẽ "respawn" tại một địa điểm cố định, cho phép họ tiếp tục chơi. Thuật ngữ "respawn" sớm trở nên phổ biến trong các game thủ, và nó đã được ngành công nghiệp chơi game áp dụng như một thuật ngữ tiêu chuẩn được sử dụng để mô tả khái niệm này. Về bản chất, "respawn" là sự kết hợp của các từ "re" (có nghĩa là một lần nữa) và "spawn" (có nghĩa là đưa ra hoặc sản xuất), cùng nhau đại diện cho khái niệm đưa một nhân vật trở lại cuộc sống sau khi chúng bị diệt vong trong trò chơi.

Ví dụ của từ vựng respawnnamespace

  • In the popular video game, if my character dies, they will respawn at the nearest checkpoint.

    Trong trò chơi video phổ biến, nếu nhân vật của tôi chết, họ sẽ hồi sinh ở điểm kiểm tra gần nhất.

  • After getting killed repeatedly in a multiplayer match, I desperately hoped that my character would respawn quickly.

    Sau khi bị giết nhiều lần trong một trận đấu nhiều người chơi, tôi rất hy vọng rằng nhân vật của tôi sẽ hồi sinh nhanh chóng.

  • In the intense battle, I watched as my enemy's avatar respawned right in front of me.

    Trong trận chiến dữ dội, tôi đã xem Avatar của kẻ thù hồi sinh ngay trước mặt tôi.

  • I was relieved to see my teammate's character respawn just in time to help us win the game.

    Tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi thấy nhân vật của đồng đội của mình hồi sinh đúng lúc để giúp chúng tôi giành chiến thắng trong trò chơi.

  • In order to progress in the game, I had to complete each level without letting my character respawn too many times.

    Để tiến bộ trong trò chơi, tôi phải hoàn thành từng cấp độ mà không để nhân vật của mình hồi sinh quá nhiều lần.

  • The frustrating part about losing all my points was having to wait for my character to respawn before I could start earning them again.

    Phần bực bội về việc mất tất cả các điểm của tôi là phải chờ nhân vật của tôi hồi sinh trước khi tôi có thể bắt đầu kiếm được chúng một lần nữa.

  • The AI in the game was designed to make it difficult for players, with short respawn times that barely gave them a chance to recover.

    AI trong trò chơi được thiết kế để gây khó khăn cho người chơi, với thời gian hồi sinh ngắn mà hầu như không cho họ cơ hội phục hồi.

  • I accidentally hit the wrong button, causing my character to respawn right into the middle of the enemy's base.

    Tôi vô tình nhấn nhầm nút, khiến nhân vật của tôi hồi sinh ngay giữa căn cứ của kẻ thù.

  • As the final moments of the match approached, I knew that my last chance at victory was to ensure that my character didn't respawn until the very end.

    Khi những khoảnh khắc cuối cùng của trận đấu đến gần, tôi biết rằng cơ hội chiến thắng cuối cùng của tôi là đảm bảo rằng nhân vật của tôi không hồi sinh cho đến khi kết thúc.

  • In a game mode where respawns were limited, I strategically managed my life points in order to avoid having to respawn too often.

    Trong một chế độ trò chơi nơi hồi sinh bị hạn chế, tôi đã quản lý chiến lược điểm cuộc sống của mình để tránh phải hồi sinh quá thường xuyên.


Bình luận ()