Ví dụ của từ vựng retailnamespace
- The retail industry is continually evolving as online shopping becomes an increasingly popular option.
Ngành công nghiệp bán lẻ liên tục phát triển khi mua sắm trực tuyến trở thành một lựa chọn ngày càng phổ biến.
- I enjoy strolling through the busy retail streets of downtown, admiring the vibrant array of stores and products.
Tôi thích đi dạo qua các đường bán lẻ sầm uất của trung tâm thành phố, chiêm ngưỡng các cửa hàng và sản phẩm sôi động.
- The retail store offered a wide variety of merchandise, from clothing and accessories to household items and electronics.
Cửa hàng bán lẻ cung cấp rất nhiều hàng hóa, từ quần áo và phụ kiện đến các mặt hàng gia đình và thiết bị điện tử.
- Retailers are investing heavily in expanding their omnichannel strategies in order to better meet the demands of tech-savvy consumers.
Các nhà bán lẻ đang đầu tư rất nhiều vào việc mở rộng các chiến lược omnichannel của họ để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng am hiểu công nghệ.
- The retail sales associate was knowledgeable and helpful, answering all my questions and suggesting additional items that would meet my needs.
Cộng tác viên bán lẻ đã hiểu biết và hữu ích, trả lời tất cả các câu hỏi của tôi và đề xuất các mặt hàng bổ sung sẽ đáp ứng nhu cầu của tôi.
- My local retailer offers a loyalty program, which rewards me with points and discounts for frequent purchases.
Nhà bán lẻ địa phương của tôi cung cấp một chương trình khách hàng thân thiết, thưởng cho tôi điểm và giảm giá cho việc mua hàng thường xuyên.
- I browsed through the retail store's inventory to find the perfect gift for a friend's upcoming birthday.
Tôi đã duyệt qua hàng tồn kho của cửa hàng bán lẻ để tìm ra món quà hoàn hảo cho sinh nhật sắp tới của một người bạn.
- The retail furniture store provided a variety of home decor options, ranging from sleek and modern to traditional and classic.
Cửa hàng nội thất bán lẻ cung cấp nhiều lựa chọn trang trí nhà, từ kiểu dáng đẹp và hiện đại đến truyền thống và cổ điển.
- The retail chain has expanded its footprint internationally, establishing a significant presence in key global markets.
Chuỗi bán lẻ đã mở rộng dấu chân quốc tế, thiết lập sự hiện diện đáng kể trong các thị trường toàn cầu quan trọng.
- I prefer to shop at retailers that prioritize sustainability and environmentally-friendly business practices.
Tôi thích mua sắm tại các nhà bán lẻ ưu tiên bền vững và thực hành kinh doanh thân thiện với môi trường.
Bình luận ()