
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
rial
Từ "rial" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin thời trung cổ "rede", có nghĩa là "plea" hoặc "phán quyết". Thuật ngữ này được sử dụng trong các thủ tục tố tụng, cụ thể là trong hệ thống luật pháp thẩm vấn phổ biến ở châu Âu trong thời Trung cổ. Vào thế kỷ 12 ở Anh, "rede" đã được thay thế bằng thuật ngữ tiếng Pháp cổ "roiiaulx", có nghĩa là "lời biện hộ của hoàng gia". Thuật ngữ này đề cập đến các tranh chấp pháp lý được đưa ra xét xử tại tòa án của nhà vua và cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "reial", có nghĩa tương tự. Vào thế kỷ 14, "reial" bắt đầu được sử dụng như một danh từ để chỉ tranh chấp pháp lý được đưa ra xét xử tại tòa án hoàng gia. Trong giai đoạn này, nó được viết là "reial", "reyall" và "rale". Cuối cùng, thuật ngữ "royal" không còn được sử dụng phổ biến nữa, và đến thế kỷ 16, "reial" đã trở thành "rial." Cách viết của từ này vẫn tương đối nhất quán kể từ đó, ngoại trừ một vài thay đổi nhỏ trong cách viết ở các phương ngữ tiếng Anh khác nhau. Ngày nay, từ "trial" thường được sử dụng trong các thủ tục pháp lý để chỉ phiên điều trần, nơi bằng chứng được trình bày và phán quyết được đưa ra trong một tranh chấp pháp lý.
danh từ
đồng rian (tiền I
the unit of money in Iran and Oman
đơn vị tiền tệ ở Iran và Oman
the unit of money in Saudi Arabia, Qatar and Yemen
đơn vị tiền tệ ở Ả Rập Xê Út, Qatar và Yemen
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()