Định nghĩa của từ ride-sharing

Phát âm từ vựng ride-sharing

ride-sharingnoun

chia sẻ đi xe

/ˈraɪd ʃeərɪŋ//ˈraɪd ʃerɪŋ/

Ví dụ của từ vựng ride-sharingnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ride-sharing


Bình luận ()