Định nghĩa của từ right-angled triangle

Phát âm từ vựng right-angled triangle

right-angled trianglenoun

Tam giác góc phải

/ˌraɪt æŋɡld ˈtraɪæŋɡl//ˌraɪt æŋɡld ˈtraɪæŋɡl/

Ví dụ của từ vựng right-angled trianglenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng right-angled triangle


Bình luận ()