Định nghĩa của từ right of abode

Phát âm từ vựng right of abode

right of abodenoun

bên phải của nơi ở

/ˌraɪt əv əˈbəʊd//ˌraɪt əv əˈbəʊd/

Ví dụ của từ vựng right of abodenamespace


Bình luận ()