Định nghĩa của từ right-wing

Phát âm từ vựng right-wing

right-wingadjective

cánh hữu

/ˌraɪt ˈwɪŋ//ˌraɪt ˈwɪŋ/

Ví dụ của từ vựng right-wingnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng right-wing


Bình luận ()